FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Baysse

18.5.1988(36) 184cm 82Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM53
RM42
RB53
RWB51
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
27
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
17
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
25
Vô-lê
18
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10