FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Veloso

11.5.1986(38) 180cm 79Kg
ST51
RW53
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM64
RM56
RB61
RWB60
CB63
SW64
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
23
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
8
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11