FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Guven

30.7.1987(37) 183cm 75Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM64
CM66
CDM64
RM63
RB61
RWB62
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
45
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
65
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
76
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10