FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Da Costa

19.4.1986(38) 186cm 78Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM28
RM29
RB29
RWB29
CB28
SW27
GK63
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
31
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
29
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
69