FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Harnik

10.6.1987(37) 185cm 78Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM69
RM59
RB68
RWB66
CB72
SW73
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
75
Rê bóng
46
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
84
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12