FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel da Costa

6.5.1986(38) 192cm 84Kg
ST44
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM55
RM49
RB57
RWB54
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
17
Đánh đầu
61
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
27
Đá phạt
35
Penalty
48
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12