FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephan Furstner

11.9.1987(37) 180cm 75Kg
ST51
RW55
CF56
RF56
CAM60
CM62
CDM61
RM58
RB61
RWB60
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
45
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
24
Chuyền dài
58
Lực sút
40
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15