FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan

28.8.1990(34) 170cm 68Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM44
RM60
RB42
RWB46(+1)
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
9
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
65
Sút xoáy
54
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
6