FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anis Ben-Hatira

18.7.1988(36) 181cm 74Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM56
RM62
RB54
RWB56
CB52
SW51
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
71
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
6