FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorgen Horn

7.6.1987(37) 187cm 84Kg
ST50
RW51
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM57
RM53
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK13
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
25
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
35
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
13