FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benny Feilhaber

19.1.1985(39) 178cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM65
RB66
RWB66
CB64
SW65
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
76
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
6
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11