FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokratis

9.6.1988(35) 183cm 82Kg
ST75
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM73
CDM65
RM74
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK34
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
42
Rê bóng
55
Giữ bóng
75
Kèm người
55
Tranh bóng
49
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
75
Chuyền dài
71
Lực sút
75
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
77
Sút xoáy
74
Đá phạt
78
Penalty
83
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
64
TM phát bóng
29
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
38