FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Andreolli

10.6.1986(38) 180cm 72Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
21
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
29
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
20
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
27
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19