FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Perparim Hetemaj

12.12.1986(37) 176cm 68Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM51
RM63
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
35
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
70
Sút xa
65
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
48
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
16