FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mirallas

5.10.1987(36) 182cm 75Kg
ST76
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM69
CDM62
RM74
RB64
RWB66
CB63
SW63
GK25
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
53
Tranh bóng
42
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
80
Chuyền dài
62
Lực sút
82
Đánh đầu
75
Sút xa
79
Vô-lê
74
Sút xoáy
79
Đá phạt
63
Penalty
76
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
17