FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Flano

19.8.1984(40) 176cm 72Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM66
RM63
RB67
RWB67
CB67
SW68
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
75
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
31
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
71
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
15