FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Driver

20.11.1987(37) 175cm 68Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM58
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
8