FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Vermeer

10.1.1986(38) 181cm 78Kg
ST55
RW57
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM55
RM60
RB53
RWB53
CB50
SW49
GK72
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
30
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
66
Lực sút
28
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
17
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
37
TM phát bóng
71
TM đổ người
70
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
77