FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Dahlberg

6.3.1985(39) 191cm 87Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM53
RM54
RB50
RWB51
CB50
SW49
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
49
Giữ bóng
63
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9