FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lafata

18.9.1981(43) 180cm 72Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM55
RM56
RB52
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
52
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14