FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Manucharyan

19.1.1987(37) 173cm 65Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM46
RM57
RB45
RWB47
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
74
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9