FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hedwiges Maduro

13.2.1985(39) 185cm 78Kg
ST73
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM75
CDM66
RM76
RB63
RWB65
CB59
SW61
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
71
Chuyền dài
79
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
67
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
78
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11