FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Curci

12.7.1985(39) 190cm 91Kg
ST33
RW34
CF32
RF32
CAM30
CM27
CDM29
RM34
RB32
RWB32
CB37
SW36
GK70
Sức mạnh
82
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
38
Nhảy
32
Khéo léo
35
Thăng bằng
13
Xoạc bóng
46
Rê bóng
31
Giữ bóng
62
Kèm người
10
Tranh bóng
8
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
10
Dứt điểm
24
Chuyền dài
16
Lực sút
7
Đánh đầu
39
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
11
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
20
Phản ứng
38
Quyết đoán
82
TM phát bóng
68
TM đổ người
73
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
77