FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Bendtner

16.1.1988(36) 190cm 77Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM38
RM54
RB37
RWB39
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
39
Nhảy
77
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
12
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
7
Tranh bóng
12
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
67
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
75
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
65
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14