FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Higuain

10.12.1987(36) 184cm 75Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM41
RM54
RB39
RWB41
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
37
Nhảy
79
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
10
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
16
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
70
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
75
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
65
Đá phạt
44
Penalty
66
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15