FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Batan

20.3.1985(39) 175cm 75Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM58
RM64
RB56
RWB58
CB51
SW52
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9