FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Fellah

24.5.1989(35) 166cm 65Kg
ST50
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM53
CDM40
RM56
RB39
RWB42
CB33
SW32
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16