FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Paletta

15.2.1986(38) 183cm 80Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM58
CDM70
RM51
RB69
RWB65
CB76
SW76
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
79
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
78
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
23
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
76
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
75
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16