FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Gago

10.4.1986(38) 178cm 65Kg
ST70
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM75
RM74
RB74
RWB75
CB73
SW74
GK26
Sức mạnh
74
Thể lực
76
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
72
Tranh bóng
86
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
73
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
72
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
69
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
82
Phản ứng
82
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
23
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21