FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Marange

3.3.1986(38) 176cm 70Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM65
RM57
RB68
RWB65
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
77
Rê bóng
25
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
6