FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Fabianski

18.4.1985(39) 190cm 84Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM29
CM27
CDM29
RM30
RB32
RWB31
CB32
SW31
GK72
Sức mạnh
66
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
31
Rê bóng
20
Giữ bóng
26
Kèm người
13
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
66
Quyết đoán
30
TM phát bóng
71
TM đổ người
76
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
72