FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Heaton

15.4.1986(38) 185cm 78Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM48
RB46
RWB46
CB45
SW46
GK70
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
38
Giữ bóng
37
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
36
Chuyền dài
43
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
32
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
66
TM phát bóng
70
TM đổ người
75
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
77