FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tonel

13.4.1980(44) 184cm 77Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM64
RM55
RB63
RWB60
CB67
SW68
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
44
Giữ bóng
57
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
24
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
11