FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 183cm 78Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM57
CDM61
RM57
RB61
RWB60
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
72
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
68
Đá phạt
40
Penalty
20
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16