FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Cuthbert

15.6.1987(36) 188cm 89Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM56
RB61
RWB60
CB61
SW61
GK29
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
61
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
24
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
20