FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joan Hartock

17.2.1987(37) 190cm 85Kg
ST39
RW40
CF43
RF43
CAM45
CM44
CDM40
RM43
RB35
RWB36
CB35
SW34
GK71
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
39
Kèm người
10
Tranh bóng
19
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
7
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
34
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
78
TM phát bóng
86
TM đổ người
68
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
74