FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Stahel

10.3.1985(39) 183cm 73Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM56
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
52
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
21
Sút xoáy
63
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13