FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Kvist

24.2.1985(39) 184cm 78Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM57
RM59
RB59
RWB60
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
24
Sút xoáy
66
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17