FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Hunt

4.9.1986(38) 183cm 72Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM41
RM58
RB41
RWB44
CB36
SW34
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
68
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10