FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Farfan

28.10.1984(39) 174cm 72Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM54
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
32
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
73
Sút xoáy
72
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11