FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besart Berisha

29.7.1985(39) 184cm 76Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW45
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
74
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
70
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
42
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9