FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christophe Berra

31.1.1985(39) 185cm 81Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM60
CM58
CDM54
RM63
RB58
RWB58
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
59
Chuyền dài
60
Lực sút
75
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11