FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen McManus

10.9.1982(42) 180cm 75Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM54
RM45
RB54
RWB52
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
36
Vô-lê
13
Sút xoáy
30
Đá phạt
46
Penalty
24
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16