FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jussie

19.9.1983(41) 180cm 70Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM63
RB44
RWB48
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
10
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
7
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
70
Sút xoáy
66
Đá phạt
73
Penalty
57
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15