FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramazan Ozcan

28.6.1977(46) 188cm 77Kg
ST34
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM33
CDM39
RM34
RB36
RWB36
CB39
SW37
GK70
Sức mạnh
81
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
47
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
34
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
12
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
79
Quyết đoán
89
TM phát bóng
56
TM đổ người
70
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
78