FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Netzer

2.10.1985(39) 187cm 78Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB57
SW58
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
10
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
20
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
54
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12