FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vangelis Moras

26.8.1981(42) 193cm 69Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM54
RM46
RB54
RWB53
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
27
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12