FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Mila

10.7.1982(42) 178cm 67Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM58
RM65
RB57
RWB59
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
58
Vô-lê
68
Sút xoáy
52
Đá phạt
62
Penalty
65
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16