FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben

22.6.1984(40) 187cm 82Kg
ST32
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM36
CDM39
RM36
RB37
RWB37
CB36
SW34
GK71
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
32
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
70
TM đổ người
73
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
75