FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Flano

19.8.1984(40) 177cm 72Kg
ST60
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM57
RB67
RWB64
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
83
Rê bóng
44
Giữ bóng
58
Kèm người
70
Tranh bóng
82
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14